VN520


              

踪影

Phiên âm : zōng yǐng.

Hán Việt : tung ảnh.

Thuần Việt : hình bóng; tung tích; bóng dáng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hình bóng; tung tích; bóng dáng
踪迹(指寻找的对象,多用于否定式)
háowú zōngyǐng
không thấy tung tích
好几天看不见他的踪影.
hǎo jītiān kànbùjiàn tā de zōngyǐng.
mấy ngày liền chẳng thấy bóng dáng anh ấy đâu.