Phiên âm : zōng yǐng.
Hán Việt : tung ảnh.
Thuần Việt : hình bóng; tung tích; bóng dáng.
hình bóng; tung tích; bóng dáng
踪迹(指寻找的对象,多用于否定式)
háowú zōngyǐng
không thấy tung tích
好几天看不见他的踪影.
hǎo jītiān kànbùjiàn tā de zōngyǐng.
mấy ngày liền chẳng thấy bóng dáng anh ấy đâu.