Phiên âm : quán fú.
Hán Việt : quyền phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彎曲而縮伏。明.李時珍《本草綱目.卷五一.獸部.風貍》:「晝則踡伏不動如蝟, 夜則因風騰躍甚捷。」