VN520


              

踡伏

Phiên âm : quán fú.

Hán Việt : quyền phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彎曲而縮伏。明.李時珍《本草綱目.卷五一.獸部.風貍》:「晝則踡伏不動如蝟, 夜則因風騰躍甚捷。」