Phiên âm : chí zhú.
Hán Việt : trì trục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
往復徘徊的樣子。《詩經.邶風.靜女》:「愛而不見, 搔首踟躅。」