VN520


              

踟躅

Phiên âm : chí zhú.

Hán Việt : trì trục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

往復徘徊的樣子。《詩經.邶風.靜女》:「愛而不見, 搔首踟躅。」