Phiên âm : qiāo qiāo bǎn.
Hán Việt : khiêu khiêu bản.
Thuần Việt : bập bênh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bập bênh儿童游戏用具,在狭长而厚的木板中间装上轴,再装在支柱上,两端坐人,一起一落游戏