Phiên âm : zhí jiǎo.
Hán Việt : chích kiểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盜跖及莊蹻, 二人皆為古時的大盜。《漢書.卷四八.賈誼傳》:「謂隨、夷溷兮, 謂跖、蹻廉;莫邪為鈍兮, 鈆刀為銛。」也作「蹠蹻」。