Phiên âm : zhí quǎn fèi yáo.
Hán Việt : chích khuyển phệ nghiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
意謂各為其主。亦比喻黨惡嫉賢。參見「跖狗吠堯」條。