Phiên âm : tā la bǎn r.
Hán Việt : tát lạp bản nhi.
Thuần Việt : guốc gỗ; guốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
guốc gỗ; guốc. 沒有幫而只有襻兒的木底鞋. 也叫呱噠板兒.