VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
趿拉
Phiên âm :
tā la.
Hán Việt :
tát lạp.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
別趿拉著鞋走路.
趿拉 (tā la) : tát lạp
趿拉儿 (tā lar) : dép; dép lê
趿拉兒 (tā lar) : dép; dép lê
趿拉板儿 (tā la bǎn r) : guốc gỗ; guốc
趿拉板兒 (tā la bǎn r) : guốc gỗ; guốc