Phiên âm : zhǐ gāo qì yáng.
Hán Việt : chỉ cao khí dương.
Thuần Việt : vênh váo tự đắc; nghênh ngang kiêu ngạo; vênh váo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vênh váo tự đắc; nghênh ngang kiêu ngạo; vênh váo hống hách高高举步,神气十足形容骄傲自满,得意忘形