VN520


              

趣聞

Phiên âm : qù wén.

Hán Việt : thú văn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 妙聞, .

Trái nghĩa : , .

有趣可笑的時事或傳聞。例這本雜誌專門收集世界各地的趣聞, 並定期刊出, 吸引了很多讀者。
有趣可笑的時事或傳聞。如:「他所經之處, 趣聞頻生。」