Phiên âm : qù wén.
Hán Việt : thú văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 妙聞, .
Trái nghĩa : , .
有趣可笑的時事或傳聞。例這本雜誌專門收集世界各地的趣聞, 並定期刊出, 吸引了很多讀者。有趣可笑的時事或傳聞。如:「他所經之處, 趣聞頻生。」