VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
趣味
Phiên âm :
qù wèi.
Hán Việt :
thú vị.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
很有趣味.
趣味 (qù wèi) : thú vị
趣兒 (qùr) : thú nhi
趣旨 (qù zhǐ) : thú chỉ
趣事 (qù shì) : thú sự
趣談 (qù tán) : thú đàm
趣剧 (qù jù) : hài kịch; kịch vui
趣話 (qù huà) : thú thoại
趣劇 (qù jù) : hài kịch; kịch vui
趣聞 (qù wén) : thú văn