VN520


              

趟马

Phiên âm : tàng mǎ.

Hán Việt : thảng mã.

Thuần Việt : động tác phi ngựa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

động tác phi ngựa (trong hí kịch)
戏曲中表演骑着马走或跑的一套程式动作