VN520


              

趄趄

Phiên âm : jū jū.

Hán Việt : thư thư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

腳步歪斜不穩的樣子。《西遊記》第二三回:「那獃子腳兒趄趄的, 要往那裡走。」《負曝閑談》第五回:「又看見昨天同船的那個少年, 吃得醉醺醺的, 同著兩三個朋友, 腳底下趄趄趔趔。」