Phiên âm : zhuì xù.
Hán Việt : chuế tế.
Thuần Việt : người ở rể; gửi rể; con rể ở nhà cha mẹ vợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người ở rể; gửi rể; con rể ở nhà cha mẹ vợ入赘的女婿