VN520


              

赖账

Phiên âm : lài zhàng.

Hán Việt : lại trướng.

Thuần Việt : quỵt nợ; ăn quỵt; chối; ăn giựt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quỵt nợ; ăn quỵt; chối; ăn giựt
欠账不还,反而抵赖 (不承认欠账或说已还清等)
nǐ shuō dehuà yàosuànhuà,bùnéng làizhàng.
anh nói thì phải giữ lời, không thể chối bay đi được.