Phiên âm : lài zhàng.
Hán Việt : lại trướng.
Thuần Việt : quỵt nợ; ăn quỵt; chối; ăn giựt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quỵt nợ; ăn quỵt; chối; ăn giựt欠账不还,反而抵赖 (不承认欠账或说已还清等)nǐ shuō dehuà yàosuànhuà,bùnéng làizhàng.anh nói thì phải giữ lời, không thể chối bay đi được.