Phiên âm : lài pí.
Hán Việt : lại bì.
Thuần Việt : xấu; vô lại; đểu giả .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xấu; vô lại; đểu giả (tác phong, hành vi)无赖的作风和行为耍无赖别在这儿赖皮了,快走吧.bié zài zhèér làipí le,kuài zǒu ba.đừng ở đây mà giở trò vô lại, cút