Phiên âm : gāi bèi.
Hán Việt : cai bị.
Thuần Việt : hoàn bị; đầy đủ; hoàn toàn; toàn diện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoàn bị; đầy đủ; hoàn toàn; toàn diện完备;完全