Phiên âm : huì xuǎn.
Hán Việt : hối tuyển.
Thuần Việt : mua chuộc để trúng cử; mua chuộc cử tri; dùng tiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mua chuộc để trúng cử; mua chuộc cử tri; dùng tiền mua chuộc để đắc cử用财物买通选举人使选举自己或跟自己同派系的人