Phiên âm : gǔ huò.
Hán Việt : cổ họa.
Thuần Việt : chuốc hoạ; chuốc; gây hoạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuốc hoạ; chuốc; gây hoạ招来祸害jiāo tān gǔ huòkiêu ngạo luôn chuốc lấy tai hoạ.