VN520


              

贺兰山

Phiên âm : hè lán shān.

Hán Việt : hạ lan san.

Thuần Việt : núi Hạ Lan .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

núi Hạ Lan (thuộc Ninh Hạ, Trung Quốc)
中国宁夏回族自治区西北部和内蒙古自治区交界处的山,南北长220千米,东西宽20-40千米,海拔2000-3000米,主峰3556米,是中国内外流域分界山脉之一