Phiên âm : dài kuǎn.
Hán Việt : thải khoản.
Thuần Việt : cho vay; vay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cho vay; vay甲国借钱给乙国银行信用合作社等机构借钱给用钱的部门或个人一般规定利息偿还日期xiàng yínháng dàikuǎn wǔshí wàn yuán.vay ngân hàng 500.000 đồng.