Phiên âm : fàn mài.
Hán Việt : phiến mại.
Thuần Việt : buôn; bán; buôn bán; bán hàng;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buôn; bán; buôn bán; bán hàng;商人买进货物再卖出以获取利润fànmài gānxiānguǒpǐnbán trái cây tươi và khô.