Phiên âm : huò tān.
Hán Việt : hóa than.
Thuần Việt : hàng xén; hàng rong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng xén; hàng rong(货摊儿)设在路旁广场上的售货处bǎi huòtānbày hàng rong