VN520


              

负疚

Phiên âm : fù jiù.

Hán Việt : phụ cứu.

Thuần Việt : bứt rứt; áy náy; đau đớn trong lòng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bứt rứt; áy náy; đau đớn trong lòng
自己觉得抱歉,对不起人


Xem tất cả...