Phiên âm : gàn.
Hán Việt : CÁN.
Thuần Việt : Cán Giang .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. Cán Giang (tên sông, ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc). 贛江, 水名, 在江西.