VN520


              

賡韻

Phiên âm : gēng yùn.

Hán Việt : canh vận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

和韻。《宋史.卷二九六.楊徽之傳》:「獻雍熙詞, 上賡其韻以賜。」