VN520


              

賠錢

Phiên âm : péi qián.

Hán Việt : bồi tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 賺錢, .

1.虧損本錢。例近來經濟不景氣, 許多公司行號都因賠錢而結束營業。2.賠償金錢。例這一件工程糾紛最後以賠錢了事。
1.虧損本錢。《儒林外史》第一○回:「現今肥美的差都被別人鑽謀去了, 白白坐在京裡, 賠錢度日。」2.賠償金錢。如:「你弄壞我的東西, 我要你賠錢。」


Xem tất cả...