Phiên âm : péi zhàng.
Hán Việt : bồi trướng .
Thuần Việt : bồi thường; đền bù .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bồi thường; đền bù (tổn thất do mình tính sai). 因經手財物時出了差錯而賠償損失.