Phiên âm : péi zhàng.
Hán Việt : bồi trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.因經手的財物發生差錯而賠償損失。如:「你當會計要非常小心, 不要等了吃賠帳才後悔不及。」也作「賠賬」。2.作生意虧損資金、本錢。也作「賠賬」。