VN520


              

賄選

Phiên âm : huì xuǎn.

Hán Việt : hối tuyển.

Thuần Việt : mua chuộc để trúng cử; mua chuộc cử tri; dùng tiền.

Đồng nghĩa : 買票, .

Trái nghĩa : , .

mua chuộc để trúng cử; mua chuộc cử tri; dùng tiền mua chuộc để đắc cử. 用財物買通選舉人使選舉自己或跟自己同派系的人.