Phiên âm : huì huò gōng xíng.
Hán Việt : hối hóa công hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
公然以財物行賄、受賄。《周書.卷一一.晉蕩公護傳》:「朋黨相扇, 賄貨公行。」南朝梁.任昉〈為梁武帝斷華侈令〉:「販官鬻爵, 賄貨公行, 並甲第康衢, 漸臺廣夏。」也作「賄賂公行」。