VN520


              

責罵

Phiên âm : zé mà.

Hán Việt : trách mạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 斥責, 責怪, .

Trái nghĩa : 誇獎, 稱讚, .

父親責罵了他一頓.


Xem tất cả...