Phiên âm : zérèngǎn.
Hán Việt : trách nhậm cảm.
Thuần Việt : ý thức trách nhiệm; tinh thần trách nhiệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ý thức trách nhiệm; tinh thần trách nhiệm. 自覺地把分內的事做好的心情. 也說責任心.