Phiên âm : zé dǎ.
Hán Việt : trách đả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
責備拷打。例先聽聽孩子如何解釋, 不要動不動就責打他。責備拷打。如:「有話好說, 何必動不動就責打孩子。」