Phiên âm : zé shí xún míng.
Hán Việt : trách thật tuần danh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依照其名位來責求實效。唐.元稹〈戒勵風俗德音〉:「中代以還, 爭端斯起, 掩抑其言則專蔽, 誘掖其說則欺誣。自非責實循名, 不能彰善癉惡。」也作「循名責實」。