Phiên âm : zé bèi.
Hán Việt : trách bị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 責怪, 斥責, 責難, .
Trái nghĩa : 誇獎, 稱讚, 讚美, 原諒, .
受了一通責備