Phiên âm : pín zuǐ bó shé.
Hán Việt : bần chủy bạc thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言語多而尖酸刻薄, 令人討厭。例這種人貧嘴薄舌, 到處批評, 不宜深交。言語多而尖酸刻薄, 令人討厭。也作「貧嘴賤舌」。