Phiên âm : háo róng.
Hán Việt : hạc nhung.
Thuần Việt : da chồn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
da chồn (một loại da mềm như nhung, dùng làm áo). 拔去硬毛的貉子皮, 質地輕軟, 是珍貴的毛皮.