Phiên âm : wān dòu.
Hán Việt : oản đậu .
Thuần Việt : đậu Hoà Lan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đậu Hoà Lan. 一年生或二年生草本植物, 羽狀復葉, 小葉卵形, 花白色或淡紫紅色, 結莢果, 種子略作球形. 嫩莢和種子供食用.