Phiên âm : chǐ chóng.
Hán Việt : thị trùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。鞘翅目豉蟲科。體形橢圓, 長約五公分, 呈黑色或黃色, 有光澤, 群集水面, 善游泳, 時時旋轉不已。