Phiên âm : chèn yǔ.
Hán Việt : sấm ngữ.
Thuần Việt : lời tiên tri; lời đoán trước; sự báo trước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời tiên tri; lời đoán trước; sự báo trước迷信的人指事后应验的话(这种话往往含义模棱两可, 容易让人用后来发生的事情去附会,甚至有些是事后补编出来冒充为预言的)