Phiên âm : zhān wàng.
Hán Việt : chiêm vọng.
Thuần Việt : nói mê; nói sảng; mê sảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói mê; nói sảng; mê sảng由发烧酒醉药物中毒以及他疾患引起的意识模糊短时间内精神错乱的症状,如说胡话不认识熟人等