VN520


              

谴责

Phiên âm : qiǎn zé.

Hán Việt : khiển trách.

Thuần Việt : khiển trách; lên án.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khiển trách; lên án
(对荒谬的行为或言论)严正申斥
shìjiè jìnbù yúlùn dōu qiǎnzé qīnlüè zhě de tiǎoxìn.
dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.