Phiên âm : qiǎn zé.
Hán Việt : khiển trách.
Thuần Việt : khiển trách; lên án.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khiển trách; lên án(对荒谬的行为或言论)严正申斥shìjiè jìnbù yúlùn dōu qiǎnzé qīnlüè zhě de tiǎoxìn.dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.