VN520


              

谱写

Phiên âm : pǔ xiě.

Hán Việt : phổ tả.

Thuần Việt : soạn nhạc; viết nhạc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

soạn nhạc; viết nhạc
写作(乐曲等)
zhèzhī qūzǐ shì tā pǔxiě de.
bản nhạc này do cậu ấy soạn đấy.
革命先烈抛头颅,洒热血,谱写下可歌可泣的壮丽诗篇.
gémìng xiānliè pāo tóulú, sǎ rèxuè, pǔxiě xià kěgēkěqì de zhuànglì shīpiān.
những liệt sĩ cách mạ