Phiên âm : miù zhǒng.
Hán Việt : mậu chủng.
Thuần Việt : quan điểm sai lầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan điểm sai lầm指荒谬错误的言论学术流派等mìuzhǒnglíuchuán.tuyên truyền những quan điểm sai lầm.đồ tồi; đồ trứng thối (tiếng chửi)坏东西;坏蛋(骂人的话)