Phiên âm : wèi yǔ.
Hán Việt : vị ngữ.
Thuần Việt : vị ngữ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vị ngữ (ngữ pháp)对主语加以陈述,说明主语怎样或者是什么的句子成分一般的句子都包括主语部分和谓语部分,谓语部分里的主要的词是谓语例如在'我们尽情地歌唱'里,'歌唱'是谓语,'尽情地歌唱'是 谓语部分有些语法书里称谓语部分为谓语,称谓语为谓词