VN520


              

谐美

Phiên âm : xié měi.

Hán Việt : hài mĩ.

Thuần Việt : hài hoà đẹp đẽ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hài hoà đẹp đẽ
(言辞等)谐和优美