VN520


              

谆谆

Phiên âm : zhūn zhūn.

Hán Việt : chuân chuân.

Thuần Việt : ân cần; khẩn thiết; thành khẩn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ân cần; khẩn thiết; thành khẩn
形容恳切教导
zhūnzhūngàojiè
ân cần nhắc nhở
谆谆嘱咐
zhūnzhūnzhǔfù
tha thiết dặn dò
言者谆谆,听者藐藐(说的人很诚恳,听的人却不放在心上).
yánzhězhūnzhūn,tīngzhě miǎo miǎo ( shuō de rén hěn chéngkěn,tīng de rén què bù fà