Phiên âm : liàng chá.
Hán Việt : lượng sát.
Thuần Việt : xin lượng thứ; mong được hiểu cho; xin tha thứ; xe.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xin lượng thứ; mong được hiểu cho; xin tha thứ; xem xét và tha thứ (thường dùng trong văn viết)(请人) 体察原谅(多用于书信)