Phiên âm : nuò ěr.
Hán Việt : nặc nhĩ.
Thuần Việt : Nặc Nhĩ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Nặc Nhĩ (địa danh)同''淖尔''多用于地名shén lǐ nuò'ěr (zài zhōngguó qīnghǎi).Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).烧锅诺尔(在中国吉林).shāoguō nuòěr ( zài zhōngguó jílín ).Thiêu Oa Nặc Nhĩ (ở tỉnh Cát lâm, Trung Quố